HoldiumChuyển đổi Holdium (HM) sang Euro (EUR)

HM/EUR: 1 HM ≈ €0.0001124 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Holdium Thị trường hôm nay

Holdium đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Holdium chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0001124. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HM, tổng vốn hóa thị trường của Holdium tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Holdium tính bằng EUR đã tăng €0.000004456, biểu thị mức tăng +4.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Holdium tính bằng EUR là €0.01194, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00009476.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HM sang EUR

0.0001124+4.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HM sang EUR là €0.0001124 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +4.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HM/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HM/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Holdium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HM/-- Spot is $ and 0%, and HM/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Holdium sang Euro

Bảng chuyển đổi HM sang EUR

logo HoldiumSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HM
0EUR
2HM
0EUR
3HM
0EUR
4HM
0EUR
5HM
0EUR
6HM
0EUR
7HM
0EUR
8HM
0EUR
9HM
0EUR
10HM
0EUR
1000000HM
112.49EUR
5000000HM
562.49EUR
10000000HM
1,124.98EUR
50000000HM
5,624.9EUR
100000000HM
11,249.81EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HM

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Holdium
1EUR
8,889.03HM
2EUR
17,778.06HM
3EUR
26,667.1HM
4EUR
35,556.13HM
5EUR
44,445.17HM
6EUR
53,334.2HM
7EUR
62,223.23HM
8EUR
71,112.27HM
9EUR
80,001.3HM
10EUR
88,890.34HM
100EUR
888,903.4HM
500EUR
4,444,517.01HM
1000EUR
8,889,034.03HM
5000EUR
44,445,170.18HM
10000EUR
88,890,340.36HM

Bảng chuyển đổi số tiền HM sang EUR và EUR sang HM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 HM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Holdium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HM = $0 USD, 1 HM = €0 EUR, 1 HM = ₹0.01 INR, 1 HM = Rp1.9 IDR, 1 HM = $0 CAD, 1 HM = £0 GBP, 1 HM = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
30.6
logo BTCBTC
0.005106
logo ETHETH
0.2079
logo USDTUSDT
557.94
logo XRPXRP
243.6
logo BNBBNB
0.8462
logo SOLSOL
3.51
logo USDCUSDC
558.37
logo DOGEDOGE
2,913.43
logo TRXTRX
1,939.38
logo ADAADA
805.33
logo STETHSTETH
0.2077
logo WBTCWBTC
0.005098
logo HYPEHYPE
13.66
logo SMARTSMART
383,519.79
logo SUISUI
163.78

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Holdium của bạn

01

Nhập số lượng HM của bạn

Nhập số lượng HM của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Holdium hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Holdium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Holdium sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Holdium sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Holdium sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Holdium sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Holdium sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Holdium (HM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.